Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舰日

Pinyin: jiàn rì

Meanings: Ngày Hải quân (thường là ngày kỷ niệm của lực lượng hải quân), Navy Day (commemorative day for naval forces), ①军舰在海上行动时,每天称为一个舰日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 舟, 见, 日

Chinese meaning: ①军舰在海上行动时,每天称为一个舰日。

Example: 每年的舰日,海军都会举行庆祝活动。

Example pinyin: měi nián de jiàn rì , hǎi jūn dōu huì jǔ xíng qìng zhù huó dòng 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào Ngày Hải quân, Hải quân đều tổ chức các hoạt động kỷ niệm.

舰日
jiàn rì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày Hải quân (thường là ngày kỷ niệm của lực lượng hải quân)

Navy Day (commemorative day for naval forces)

军舰在海上行动时,每天称为一个舰日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舰日 (jiàn rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung