Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: háng

Meanings: To fly (in aviation) or sail; flight/voyage., Bay (trong hàng không) hoặc đi thuyền; chuyến bay/chuyến hải trình., ①船行;航行。今飞机、飞船等飞行器在空中飞行也称航。[合]航空;宇航;航业(船舶往来一港口输送货物或旅客的营业)。*②渡过。[例]峡甚逼仄,故一木航之。——《徐霞客游记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亢, 舟

Chinese meaning: ①船行;航行。今飞机、飞船等飞行器在空中飞行也称航。[合]航空;宇航;航业(船舶往来一港口输送货物或旅客的营业)。*②渡过。[例]峡甚逼仄,故一木航之。——《徐霞客游记》。

Hán Việt reading: hàng

Grammar: Động từ và danh từ linh hoạt, thường kết hợp với từ khác tạo thành cụm từ như 航空 (hàng không), 航海 (hải trình).

Example: 这架飞机正在航行。

Example pinyin: zhè jià fēi jī zhèng zài háng xíng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay này đang bay.

háng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay (trong hàng không) hoặc đi thuyền; chuyến bay/chuyến hải trình.

hàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fly (in aviation) or sail; flight/voyage.

船行;航行。今飞机、飞船等飞行器在空中飞行也称航。航空;宇航;航业(船舶往来一港口输送货物或旅客的营业)

渡过。峡甚逼仄,故一木航之。——《徐霞客游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

航 (háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung