Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航段

Pinyin: háng duàn

Meanings: A specific leg of a journey for a ship or airplane., Đoạn đường cụ thể trong một hành trình của tàu hoặc máy bay., ①代表某个航空局或航空公司的标记。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亢, 舟, 殳

Chinese meaning: ①代表某个航空局或航空公司的标记。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngành giao thông vận tải.

Example: 本次航班分为两个航段。

Example pinyin: běn cì háng bān fēn wéi liǎng gè háng duàn 。

Tiếng Việt: Chuyến bay này được chia thành hai đoạn đường.

航段 - háng duàn
航段
háng duàn

📷 deHavilland Máy bay

航段
háng duàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoạn đường cụ thể trong một hành trình của tàu hoặc máy bay.

A specific leg of a journey for a ship or airplane.

代表某个航空局或航空公司的标记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...