Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 航模
Pinyin: háng mó
Meanings: Model airplanes or ships used for display or competition., Mô hình máy bay hoặc tàu thuyền dùng để trưng bày hoặc thi đấu., ①上面标有地球表面上一地区的人文、地势及各种导航设备的航空用小比例尺图。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亢, 舟, 木, 莫
Chinese meaning: ①上面标有地球表面上一地区的人文、地势及各种导航设备的航空用小比例尺图。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong sở thích cá nhân.
Example: 他喜欢制作各种精美的航模。
Example pinyin: tā xǐ huan zhì zuò gè zhǒng jīng měi de háng mó 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích làm các mô hình tàu bay đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô hình máy bay hoặc tàu thuyền dùng để trưng bày hoặc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
Model airplanes or ships used for display or competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上面标有地球表面上一地区的人文、地势及各种导航设备的航空用小比例尺图
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!