Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航天

Pinyin: háng tiān

Meanings: Hoạt động liên quan đến du hành vũ trụ, khám phá không gian., Space exploration or activities related to space travel., ①船行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亢, 舟, 一, 大

Chinese meaning: ①船行。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 中国在航天领域取得了很大进展。

Example pinyin: zhōng guó zài háng tiān lǐng yù qǔ dé le hěn dà jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đạt được nhiều tiến bộ trong lĩnh vực du hành vũ trụ.

航天
háng tiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động liên quan đến du hành vũ trụ, khám phá không gian.

Space exploration or activities related to space travel.

船行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

航天 (háng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung