Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航图

Pinyin: háng tú

Meanings: Nautical or aviation chart, used to determine routes., Bản đồ hàng hải hoặc hàng không, dùng để xác định lộ trình., ①舥脚船。*②浮桥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亢, 舟, 冬, 囗

Chinese meaning: ①舥脚船。*②浮桥。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành hàng hải/hàng không.

Example: 飞行员仔细研究了航图。

Example pinyin: fēi xíng yuán zǐ xì yán jiū le háng tú 。

Tiếng Việt: Phi công cẩn thận nghiên cứu bản đồ hàng không.

航图
háng tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản đồ hàng hải hoặc hàng không, dùng để xác định lộ trình.

Nautical or aviation chart, used to determine routes.

舥脚船

浮桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

航图 (háng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung