Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舟楫
Pinyin: zhōu jí
Meanings: Boats and ships in general, referring to water transport vehicles., Thuyền bè nói chung, chỉ các phương tiện đi lại trên sông nước., ①船和桨。[例]假舟楫者,非能水也。——《荀子·劝学》。*②水上船只。[例]江河湖泽给我们以舟楫之利。[例]舍鞍马仗舟楫。——《资治通鉴》。[例]幸有舟楫迟。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 舟, 咠, 木
Chinese meaning: ①船和桨。[例]假舟楫者,非能水也。——《荀子·劝学》。*②水上船只。[例]江河湖泽给我们以舟楫之利。[例]舍鞍马仗舟楫。——《资治通鉴》。[例]幸有舟楫迟。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc mang tính hình tượng.
Example: 古代人靠舟楫渡河。
Example pinyin: gǔ dài rén kào zhōu jí dù hé 。
Tiếng Việt: Người xưa dựa vào thuyền bè để qua sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền bè nói chung, chỉ các phương tiện đi lại trên sông nước.
Nghĩa phụ
English
Boats and ships in general, referring to water transport vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船和桨。假舟楫者,非能水也。——《荀子·劝学》
水上船只。江河湖泽给我们以舟楫之利。舍鞍马仗舟楫。——《资治通鉴》。幸有舟楫迟。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!