Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞蹈

Pinyin: wǔ dǎo

Meanings: Dance (the activity of moving the body to music, often for performance or entertainment)., Múa (hoạt động di chuyển cơ thể theo nhạc, thường nhằm mục đích biểu diễn hoặc giải trí), ①一般有音乐伴奏的、以有节奏的动作为主要表现手段的艺术形式。*②跳舞。[例]古代臣子朝拜帝王时做出特定的舞蹈姿势,是一种礼节。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 舀, 𧾷

Chinese meaning: ①一般有音乐伴奏的、以有节奏的动作为主要表现手段的艺术形式。*②跳舞。[例]古代臣子朝拜帝王时做出特定的舞蹈姿势,是一种礼节。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 她喜欢学习各种舞蹈。

Example pinyin: tā xǐ huan xué xí gè zhǒng wǔ dǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích học nhiều loại múa khác nhau.

舞蹈
wǔ dǎo
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múa (hoạt động di chuyển cơ thể theo nhạc, thường nhằm mục đích biểu diễn hoặc giải trí)

Dance (the activity of moving the body to music, often for performance or entertainment).

一般有音乐伴奏的、以有节奏的动作为主要表现手段的艺术形式

跳舞。古代臣子朝拜帝王时做出特定的舞蹈姿势,是一种礼节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舞蹈 (wǔ dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung