Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞弊

Pinyin: wǔ bì

Meanings: Gian lận, To cheat, to engage in fraud, ①做违法乱纪的事,使用欺骗的手段。[例]舞弊风盛行于官场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 廾, 敝

Chinese meaning: ①做违法乱纪的事,使用欺骗的手段。[例]舞弊风盛行于官场。

Grammar: Là động từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ quy định như 严禁 (nghiêm cấm).

Example: 考试中严禁舞弊。

Example pinyin: kǎo shì zhōng yán jìn wǔ bì 。

Tiếng Việt: Không được phép gian lận trong kỳ thi.

舞弊
wǔ bì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian lận

To cheat, to engage in fraud

做违法乱纪的事,使用欺骗的手段。舞弊风盛行于官场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舞弊 (wǔ bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung