Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞弄
Pinyin: wǔ nòng
Meanings: To play with, to toy with, Múa may, vờn, chơi đùa, ①戏弄。[例]被这小人舞弄。*②挥舞耍弄。[例]舞弄着手中的钢笔。*③[方言]弄;搞。[例]留声机坏了,他怎么也舞弄不响。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 廾, 王
Chinese meaning: ①戏弄。[例]被这小人舞弄。*②挥舞耍弄。[例]舞弄着手中的钢笔。*③[方言]弄;搞。[例]留声机坏了,他怎么也舞弄不响。
Grammar: Là động từ ghép, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh.
Example: 他喜欢舞弄手中的笔。
Example pinyin: tā xǐ huan wǔ nòng shǒu zhōng de bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghịch bút trong tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Múa may, vờn, chơi đùa
Nghĩa phụ
English
To play with, to toy with
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄。被这小人舞弄
挥舞耍弄。舞弄着手中的钢笔
[方言]弄;搞。留声机坏了,他怎么也舞弄不响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!