Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞姿
Pinyin: wǔ zī
Meanings: Dancing posture, Điệu bộ khi nhảy, ①指舞蹈者舞动时的姿态。[例]舞姿优美、大方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 女, 次
Chinese meaning: ①指舞蹈者舞动时的姿态。[例]舞姿优美、大方。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả nghệ thuật múa.
Example: 她的舞姿非常优美。
Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng yōu měi 。
Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điệu bộ khi nhảy
Nghĩa phụ
English
Dancing posture
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指舞蹈者舞动时的姿态。舞姿优美、大方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!