Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞女
Pinyin: wǔ nǚ
Meanings: Dancer (female), Nữ vũ công, ①指以伴人跳交际舞为职业的女子。[例]表演舞蹈供人娱乐的女子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 女
Chinese meaning: ①指以伴人跳交际舞为职业的女子。[例]表演舞蹈供人娱乐的女子。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các văn cảnh lịch sự hoặc miêu tả nghề nghiệp.
Example: 那位舞女以优雅著称。
Example pinyin: nà wèi wǔ nǚ yǐ yōu yǎ zhù chēng 。
Tiếng Việt: Nữ vũ công ấy nổi tiếng vì sự duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nữ vũ công
Nghĩa phụ
English
Dancer (female)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以伴人跳交际舞为职业的女子。表演舞蹈供人娱乐的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!