Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞场

Pinyin: wǔ chǎng

Meanings: Dance floor, Sàn nhảy, ①专供人跳交际舞的营业性场所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 土

Chinese meaning: ①专供人跳交际舞的营业性场所。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm nhỏ hơn thuộc một không gian lớn hơn như 舞厅 (phòng khiêu vũ).

Example: 舞场上的人们随着音乐起舞。

Example pinyin: wǔ chǎng shàng de rén men suí zhe yīn yuè qǐ wǔ 。

Tiếng Việt: Mọi người trên sàn nhảy di chuyển theo nhịp nhạc.

舞场
wǔ chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sàn nhảy

Dance floor

专供人跳交际舞的营业性场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...