Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞台艺术
Pinyin: wǔ tái yì shù
Meanings: Nghệ thuật sân khấu, Performing arts, ①戏剧技巧;有效地掌握戏剧上的方法或技巧的艺术或实践(如在编剧,表演或导演方面)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 厶, 口, 乙, 艹, 丶, 木
Chinese meaning: ①戏剧技巧;有效地掌握戏剧上的方法或技巧的艺术或实践(如在编剧,表演或导演方面)。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, có thể mở rộng ý nghĩa bằng cách thêm các chi tiết về loại hình nghệ thuật.
Example: 她对舞台艺术充满热情。
Example pinyin: tā duì wǔ tái yì shù chōng mǎn rè qíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất đam mê nghệ thuật sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật sân khấu
Nghĩa phụ
English
Performing arts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧技巧;有效地掌握戏剧上的方法或技巧的艺术或实践(如在编剧,表演或导演方面)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế