Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞剧

Pinyin: wǔ jù

Meanings: Vũ kịch, kịch múa, Ballet, dance drama, ①主要用舞蹈来表现情节的戏剧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 刂, 居

Chinese meaning: ①主要用舞蹈来表现情节的戏剧。

Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp thêm các tính từ mô tả nội dung hoặc chất lượng.

Example: 这是一场精彩的舞剧表演。

Example pinyin: zhè shì yì chǎng jīng cǎi de wǔ jù biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Đây là một buổi biểu diễn vũ kịch tuyệt vời.

舞剧
wǔ jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ kịch, kịch múa

Ballet, dance drama

主要用舞蹈来表现情节的戏剧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...