Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiǎn

Meanings: To lick., Liếm., ①用舌头接触东西或取东西。[合]舔舕(吐出舌头的样子);舔粥碗;舔干净;舔邮票;舔笔。)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 忝, 舌

Chinese meaning: ①用舌头接触东西或取东西。[合]舔舕(吐出舌头的样子);舔粥碗;舔干净;舔邮票;舔笔。)

Hán Việt reading: thiểm

Grammar: Động từ đồng nghĩa với 舐, nhưng phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 猫喜欢舔自己的毛。

Example pinyin: māo xǐ huan tiǎn zì jǐ de máo 。

Tiếng Việt: Mèo thích liếm lông của mình.

tiǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liếm.

thiểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lick.

用舌头接触东西或取东西。[合]舔舕(吐出舌头的样子);舔粥碗;舔干净;舔邮票;舔笔。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舔 (tiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung