Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舒适

Pinyin: shū shì

Meanings: Comfortable, cozy (related to living conditions or convenience)., Thoải mái, tiện nghi (liên quan đến điều kiện sống hoặc trạng thái tiện lợi), ①给人以安乐舒服的感觉。[例]舒适的汽车。[例]同志们亲手纺的线织的布做成衣服,穿着格外舒适,也格外爱惜。——《记一辆纺车》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 予, 舍, 舌, 辶

Chinese meaning: ①给人以安乐舒服的感觉。[例]舒适的汽车。[例]同志们亲手纺的线织的布做成衣服,穿着格外舒适,也格外爱惜。——《记一辆纺车》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc vật dụng.

Example: 这个房间布置得很舒适。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān bù zhì dé hěn shū shì 。

Tiếng Việt: Căn phòng này được sắp xếp rất thoải mái.

舒适
shū shì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, tiện nghi (liên quan đến điều kiện sống hoặc trạng thái tiện lợi)

Comfortable, cozy (related to living conditions or convenience).

给人以安乐舒服的感觉。舒适的汽车。同志们亲手纺的线织的布做成衣服,穿着格外舒适,也格外爱惜。——《记一辆纺车》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舒适 (shū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung