Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舒筋活络

Pinyin: shū jīn huó luò

Meanings: Làm thư giãn gân cốt, lưu thông mạch máu (thường chỉ liệu pháp massage hoặc tập thể dục giúp cơ thể thoải mái), Relax muscles and stimulate blood circulation (usually refers to massage therapy or exercise for relaxation)., ①舒展筋骨,活血脉,使经络畅通。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 予, 舍, 竹, 肋, 氵, 舌, 各, 纟

Chinese meaning: ①舒展筋骨,活血脉,使经络畅通。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và chăm sóc cơ thể.

Example: 按摩可以起到舒筋活络的作用。

Example pinyin: àn mó kě yǐ qǐ dào shū jīn huó luò de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Massage có thể giúp thư giãn gân cốt và lưu thông máu.

舒筋活络
shū jīn huó luò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm thư giãn gân cốt, lưu thông mạch máu (thường chỉ liệu pháp massage hoặc tập thể dục giúp cơ thể thoải mái)

Relax muscles and stimulate blood circulation (usually refers to massage therapy or exercise for relaxation).

舒展筋骨,活血脉,使经络畅通

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舒筋活络 (shū jīn huó luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung