Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舒爽
Pinyin: shū shuǎng
Meanings: Comfortable and refreshing (often describes a cool and pleasant feeling from weather or mood)., Thoải mái và sảng khoái (thường mô tả cảm giác mát mẻ, dễ chịu do thời tiết hoặc tâm trạng), ①舒适爽快。[例]听了这些话,他感到心头舒爽了不少。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 予, 舍, 㸚, 大
Chinese meaning: ①舒适爽快。[例]听了这些话,他感到心头舒爽了不少。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm giác tích cực liên quan đến môi trường xung quanh.
Example: 今天的空气非常舒爽。
Example pinyin: jīn tiān de kōng qì fēi cháng shū shuǎng 。
Tiếng Việt: Không khí hôm nay vô cùng dễ chịu và sảng khoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái và sảng khoái (thường mô tả cảm giác mát mẻ, dễ chịu do thời tiết hoặc tâm trạng)
Nghĩa phụ
English
Comfortable and refreshing (often describes a cool and pleasant feeling from weather or mood).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒适爽快。听了这些话,他感到心头舒爽了不少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!