Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舒气

Pinyin: shū qì

Meanings: To take a deep breath and relax, to feel relieved., Thở phào nhẹ nhõm; hít thở sâu để thư giãn, ①缓过气来。[例]他坐下来歇了一会儿,才慢慢舒气。*②松一口气。[例]克服了这个难关,大家才算舒气了。*③解气。[例]不要养成发牢骚舒气的怪习惯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 舍, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①缓过气来。[例]他坐下来歇了一会儿,才慢慢舒气。*②松一口气。[例]克服了这个难关,大家才算舒气了。*③解气。[例]不要养成发牢骚舒气的怪习惯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống biểu thị sự giảm căng thẳng hoặc lo lắng.

Example: 他终于舒了一口气。

Example pinyin: tā zhōng yú shū le yì kǒu qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.

舒气
shū qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở phào nhẹ nhõm; hít thở sâu để thư giãn

To take a deep breath and relax, to feel relieved.

缓过气来。他坐下来歇了一会儿,才慢慢舒气

松一口气。克服了这个难关,大家才算舒气了

解气。不要养成发牢骚舒气的怪习惯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舒气 (shū qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung