Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舒服

Pinyin: shū fu

Meanings: Comfortable, at ease (used to describe physical or mental comfort)., Thoải mái, dễ chịu (dùng để diễn tả cảm giác dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần), ①身体状况好。[例]她今天不大舒服。*②身心感到轻松愉快。[例]窑洞冬暖夏凉,住着很舒服。*③对某人某事很满意。[例]十二分的不舒服他。——《官场现形记》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 予, 舍, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①身体状况好。[例]她今天不大舒服。*②身心感到轻松愉快。[例]窑洞冬暖夏凉,住着很舒服。*③对某人某事很满意。[例]十二分的不舒服他。——《官场现形记》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 这件衣服穿起来很舒服。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu chuān qǐ lái hěn shū fú 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này mặc vào rất thoải mái.

舒服
shū fu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, dễ chịu (dùng để diễn tả cảm giác dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần)

Comfortable, at ease (used to describe physical or mental comfort).

身体状况好。她今天不大舒服

身心感到轻松愉快。窑洞冬暖夏凉,住着很舒服

对某人某事很满意。十二分的不舒服他。——《官场现形记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舒服 (shū fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung