Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍
Pinyin: shè
Meanings: Nhà/Ngôi nhà; Bỏ qua, từ bỏ, House; To abandon or give up., ①谦辞,用于对别人称自己的家或辈分低、年纪小的亲属。[例]屈到舍下暂住,细细请教何如?——《长生殿·弹词》。[合]舍弟(对别人谦称自己的弟弟);舍妹(对别人谦称自己的妹妹);舍下(谦称自己的居室)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 舌
Chinese meaning: ①谦辞,用于对别人称自己的家或辈分低、年纪小的亲属。[例]屈到舍下暂住,细细请教何如?——《长生殿·弹词》。[合]舍弟(对别人谦称自己的弟弟);舍妹(对别人谦称自己的妹妹);舍下(谦称自己的居室)。
Hán Việt reading: xá
Grammar: Khi làm danh từ, chỉ nơi ở hoặc chỗ cư ngụ. Khi làm động từ thường mang nghĩa hy sinh, từ bỏ.
Example: 这是我的宿舍。
Example pinyin: zhè shì wǒ de sù shè 。
Tiếng Việt: Đây là ký túc xá của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà/Ngôi nhà; Bỏ qua, từ bỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
House; To abandon or give up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦辞,用于对别人称自己的家或辈分低、年纪小的亲属。屈到舍下暂住,细细请教何如?——《长生殿·弹词》。舍弟(对别人谦称自己的弟弟);舍妹(对别人谦称自己的妹妹);舍下(谦称自己的居室)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!