Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍近务远
Pinyin: shě jìn wù yuǎn
Meanings: Bỏ qua cái gần để lo cái xa (ý nghĩa phê phán việc làm thiếu thực tế)., Ignore what is close and focus on what is far (criticizing impractical actions)., 指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 舌, 斤, 辶, 力, 夂, 元
Chinese meaning: 指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 做事情不能舍近务远,要脚踏实地。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng shè jìn wù yuǎn , yào jiǎo tà shí dì 。
Tiếng Việt: Làm việc không nên bỏ qua việc trước mắt mà lo việc xa vời, cần phải thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua cái gần để lo cái xa (ý nghĩa phê phán việc làm thiếu thực tế).
Nghĩa phụ
English
Ignore what is close and focus on what is far (criticizing impractical actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế