Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍策追羊

Pinyin: shě cè zhuī yáng

Meanings: Bỏ mất chiến lược lớn để đuổi theo lợi ích nhỏ nhặt., To abandon a grand strategy in pursuit of small gains., 放下手中书本去寻找丢失的羊。比喻发生错误以后,设法补救。[出处]语出《庄子·骈拇》“臧与榖二人相与牧羊,而俱亡其羊。问臧奚事?则挟筴读书;问榖奚事?则博塞以游。”陆德明释文筴,字又作策,初革反。李云竹简也。古以写书,长二尺四寸。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 人, 舌, 朿, 竹, 辶, 𠂤, 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: 放下手中书本去寻找丢失的羊。比喻发生错误以后,设法补救。[出处]语出《庄子·骈拇》“臧与榖二人相与牧羊,而俱亡其羊。问臧奚事?则挟筴读书;问榖奚事?则博塞以游。”陆德明释文筴,字又作策,初革反。李云竹简也。古以写书,长二尺四寸。”

Grammar: Thành ngữ có tính phê phán, khuyên nhủ không nên đánh mất mục tiêu lớn vì những lợi ích trước mắt. Thường là vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 做事不能舍策追羊,要有长远的眼光。

Example pinyin: zuò shì bù néng shě cè zhuī yáng , yào yǒu cháng yuǎn de yǎn guāng 。

Tiếng Việt: Làm việc không thể bỏ chiến lược lớn để đuổi theo lợi ích nhỏ, phải có tầm nhìn xa.

舍策追羊
shě cè zhuī yáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ mất chiến lược lớn để đuổi theo lợi ích nhỏ nhặt.

To abandon a grand strategy in pursuit of small gains.

放下手中书本去寻找丢失的羊。比喻发生错误以后,设法补救。[出处]语出《庄子·骈拇》“臧与榖二人相与牧羊,而俱亡其羊。问臧奚事?则挟筴读书;问榖奚事?则博塞以游。”陆德明释文筴,字又作策,初革反。李云竹简也。古以写书,长二尺四寸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍策追羊 (shě cè zhuī yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung