Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍本逐末
Pinyin: shě běn zhú mò
Meanings: To abandon the main thing and pursue minor ones, ignoring priorities., Bỏ cái chính để chạy theo cái phụ, không tập trung vào điều quan trọng., 舍舍弃;逐追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 舌, 本, 豕, 辶, 末
Chinese meaning: 舍舍弃;逐追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
Grammar: Thành ngữ này tương tự như '舍本求末', nhấn mạnh lỗi sai trong cách xử lý vấn đề. Thường đóng vai trò bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 做事情不能舍本逐末,要抓住重点。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng shè běn zhú mò , yào zhuā zhù zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể bỏ cái chính để chạy theo cái phụ, phải nắm bắt trọng điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái chính để chạy theo cái phụ, không tập trung vào điều quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To abandon the main thing and pursue minor ones, ignoring priorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍舍弃;逐追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·食货志》“弃本逐末,耕者不能半,奸邪不可禁,原起于钱。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế