Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍本求末
Pinyin: shě běn qiú mò
Meanings: To neglect the essential and focus on trivial matters., Bỏ gốc lấy ngọn, không tập trung vào điều quan trọng mà chỉ chú ý đến những thứ nhỏ nhặt., 舍舍弃;求追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《吕氏春秋·上农》“民舍本而事末则不令,不令则不可以守,不可以战;民舍本而事末则其产约,其产约则轻迁徙,轻迁徙则国家有患,皆有远志,无有居心。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 人, 舌, 本, 一, 丶, 氺, 末
Chinese meaning: 舍舍弃;求追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《吕氏春秋·上农》“民舍本而事末则不令,不令则不可以守,不可以战;民舍本而事末则其产约,其产约则轻迁徙,轻迁徙则国家有患,皆有远志,无有居心。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
Grammar: Thành ngữ có tính phê phán, thường được dùng để chỉ hành động sai lầm trong việc ưu tiên. Đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 学习应该注重基础,不能舍本求末。
Example pinyin: xué xí yīng gāi zhù zhòng jī chǔ , bù néng shè běn qiú mò 。
Tiếng Việt: Học tập nên chú trọng nền tảng, không thể bỏ gốc lấy ngọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ gốc lấy ngọn, không tập trung vào điều quan trọng mà chỉ chú ý đến những thứ nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
To neglect the essential and focus on trivial matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍舍弃;求追求。抛弃根本的、主要的,而去追求枝节的、次要的。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《吕氏春秋·上农》“民舍本而事末则不令,不令则不可以守,不可以战;民舍本而事末则其产约,其产约则轻迁徙,轻迁徙则国家有患,皆有远志,无有居心。”[例]写文章只追求形式而不注重内容,那是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế