Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍旧谋新
Pinyin: shě jiù móu xīn
Meanings: Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới, thay đổi tư duy hoặc phương pháp., To discard the old and seek the new, change one’s thinking or methods., 指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 人, 舌, 丨, 日, 某, 讠, 亲, 斤
Chinese meaning: 指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực về sự thay đổi. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cải tiến hoặc phát triển.
Example: 公司决定舍旧谋新,采用最新的科技。
Example pinyin: gōng sī jué dìng shè jiù móu xīn , cǎi yòng zuì xīn de kē jì 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định bỏ cái cũ, tìm kiếm cái mới và áp dụng công nghệ mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới, thay đổi tư duy hoặc phương pháp.
Nghĩa phụ
English
To discard the old and seek the new, change one’s thinking or methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指弃旧求新。[出处]《左传·僖公二十八年》“原田每每,舍其旧而新是谋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế