Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍我其谁

Pinyin: shě wǒ qí shuí

Meanings: Nếu không phải tôi thì là ai? (Biểu thị lòng tự tin cao độ)., If not me, then who? (Expressing extreme self-confidence)., ①放弃,抛弃。[例]你不会舍弃科学或者你的事业的。[例]为革命的事业而舍弃个人利益。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 人, 舌, 我, 一, 八, 讠, 隹

Chinese meaning: ①放弃,抛弃。[例]你不会舍弃科学或者你的事业的。[例]为革命的事业而舍弃个人利益。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để khẳng định vai trò quan trọng của bản thân.

Example: 面对挑战,他总说:‘舍我其谁?’

Example pinyin: miàn duì tiǎo zhàn , tā zǒng shuō : ‘ shě wǒ qí shuí ? ’

Tiếng Việt: Đối mặt với thử thách, anh ấy luôn nói: ‘Nếu không phải tôi thì là ai?’

舍我其谁
shě wǒ qí shuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếu không phải tôi thì là ai? (Biểu thị lòng tự tin cao độ).

If not me, then who? (Expressing extreme self-confidence).

放弃,抛弃。你不会舍弃科学或者你的事业的。为革命的事业而舍弃个人利益

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍我其谁 (shě wǒ qí shuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung