Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍得
Pinyin: shě de
Meanings: Sẵn sàng bỏ ra, hy sinh, Be willing to give up or sacrifice
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 舌, 㝵, 彳
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phải hy sinh một thứ để đạt được cái khác
Example: 为了学习,他舍得花钱买书。
Example pinyin: wèi le xué xí , tā shě de huā qián mǎi shū 。
Tiếng Việt: Vì việc học, anh ấy sẵn sàng chi tiền mua sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng bỏ ra, hy sinh
Nghĩa phụ
English
Be willing to give up or sacrifice
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!