Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍弃
Pinyin: shě qì
Meanings: To abandon or give up something., Bỏ đi, từ bỏ một thứ gì đó., 指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 舌, 廾, 𠫓
Chinese meaning: 指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị từ bỏ.
Example: 他决定舍弃一切去追求梦想。
Example pinyin: tā jué dìng shè qì yí qiè qù zhuī qiú mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ tất cả để theo đuổi ước mơ.

📷 thẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ đi, từ bỏ một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To abandon or give up something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
