Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍己芸人
Pinyin: shě jǐ yún rén
Meanings: To sacrifice one's own interests to help others., Hy sinh lợi ích của mình để giúp đỡ người khác., 指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 人, 舌, 己, 云, 艹
Chinese meaning: 指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh ca ngợi hành động vị tha. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác.
Example: 他舍己芸人,把自己的饭让给了乞丐。
Example pinyin: tā shè jǐ yún rén , bǎ zì jǐ de fàn ràng gěi le qǐ gài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh lợi ích của mình, nhường bữa cơm cho người ăn xin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh lợi ích của mình để giúp đỡ người khác.
Nghĩa phụ
English
To sacrifice one's own interests to help others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看重别人,轻视自己。[出处]《孟子·尽心下》“人病舍其田而芸人之田,所求于人者重,而所以自任者轻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế