Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍己救人
Pinyin: shě jǐ jiù rén
Meanings: Sacrifice oneself to save others., Hy sinh bản thân để cứu người khác., 舍己牺牲自己。不惜牺牲自己去救别人。[例]~也要凑好了机会,不然,你把肉割下来给别人吃,人们还说许说你的肉中含有传染病的细菌。(老舍《老张的哲学》)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 舌, 己, 攵, 求
Chinese meaning: 舍己牺牲自己。不惜牺牲自己去救别人。[例]~也要凑好了机会,不然,你把肉割下来给别人吃,人们还说许说你的肉中含有传染病的细菌。(老舍《老张的哲学》)。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả những hành động anh hùng.
Example: 消防员舍己救人,冲进火海救出了孩子。
Example pinyin: xiāo fáng yuán shè jǐ jiù rén , chōng jìn huǒ hǎi jiù chū le hái zi 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã hy sinh bản thân để cứu đứa trẻ khỏi biển lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh bản thân để cứu người khác.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice oneself to save others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍己牺牲自己。不惜牺牲自己去救别人。[例]~也要凑好了机会,不然,你把肉割下来给别人吃,人们还说许说你的肉中含有传染病的细菌。(老舍《老张的哲学》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế