Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍己从人

Pinyin: shě jǐ cóng rén

Meanings: Hy sinh bản thân để làm theo ý người khác (thường mang nghĩa tốt)., Sacrifice oneself to follow others (usually with a positive connotation)., 舍弃;从顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”[例]贤契不替令郎纳采,今反~,教老夫心中如何能安。——清·李汝珍《镜花缘》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 舌, 己

Chinese meaning: 舍弃;从顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”[例]贤契不替令郎纳采,今反~,教老夫心中如何能安。——清·李汝珍《镜花缘》第十五回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, biểu thị sự nhún nhường và tôn trọng người khác.

Example: 她舍己从人,总是把别人放在第一位。

Example pinyin: tā shè jǐ cóng rén , zǒng shì bǎ bié rén fàng zài dì yī wèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn đặt người khác lên trên hết, sẵn sàng hy sinh bản thân.

舍己从人
shě jǐ cóng rén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh bản thân để làm theo ý người khác (thường mang nghĩa tốt).

Sacrifice oneself to follow others (usually with a positive connotation).

舍弃;从顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”[例]贤契不替令郎纳采,今反~,教老夫心中如何能安。——清·李汝珍《镜花缘》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍己从人 (shě jǐ cóng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung