Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍亲

Pinyin: shě qīn

Meanings: Relatives, family members., Người thân trong gia đình, họ hàng., ①对他人称自己的亲戚的谦词。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 舌, 朩, 立

Chinese meaning: ①对他人称自己的亲戚的谦词。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ mối quan hệ huyết thống.

Example: 我家舍亲很多。

Example pinyin: wǒ jiā shè qīn hěn duō 。

Tiếng Việt: Nhà tôi có rất nhiều người thân.

舍亲
shě qīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân trong gia đình, họ hàng.

Relatives, family members.

对他人称自己的亲戚的谦词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍亲 (shě qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung