Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍不得
Pinyin: shě bu de
Meanings: To be reluctant to part with, can't bear to, Không nỡ, không đành lòng
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 舌, 一, 㝵, 彳
Grammar: Động từ ba âm tiết, biểu thị cảm xúc không muốn tách rời hoặc mất đi điều gì đó
Example: 他舍不得离开家乡。
Example pinyin: tā shè bù dé lí kāi jiā xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy không nỡ rời xa quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nỡ, không đành lòng
Nghĩa phụ
English
To be reluctant to part with, can't bear to
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế