Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌锋如火

Pinyin: shé fēng rú huǒ

Meanings: Lời nói sắc bén và mạnh mẽ như lửa., Words as sharp and powerful as fire., 比喻话说得十分尖锐。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 千, 口, 夆, 钅, 女, 人, 八

Chinese meaning: 比喻话说得十分尖锐。

Grammar: Thành ngữ này dùng để biểu đạt khả năng tranh luận mạnh mẽ và hiệu quả.

Example: 她在辩论中舌锋如火,令对手哑口无言。

Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng shé fēng rú huǒ , lìng duì shǒu yǎ kǒu wú yán 。

Tiếng Việt: Cô ấy trong cuộc tranh luận đã nói năng sắc bén khiến đối thủ câm lặng.

舌锋如火
shé fēng rú huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sắc bén và mạnh mẽ như lửa.

Words as sharp and powerful as fire.

比喻话说得十分尖锐。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌锋如火 (shé fēng rú huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung