Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌苔

Pinyin: shé tái

Meanings: Lớp phủ trên bề mặt lưỡi (trong y học)., Coating on the surface of the tongue (in medicine)., ①舌头表面的滑腻物质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 千, 口, 台, 艹

Chinese meaning: ①舌头表面的滑腻物质。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong lĩnh vực khám chữa bệnh.

Example: 医生检查了他的舌苔。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de shé tāi 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra lớp phủ trên lưỡi của anh ấy.

舌苔
shé tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp phủ trên bề mặt lưỡi (trong y học).

Coating on the surface of the tongue (in medicine).

舌头表面的滑腻物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...