Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舌敝唇焦
Pinyin: shé bì chún jiāo
Meanings: Miệng khô lưỡi mỏi vì nói quá nhiều., Exhausted from talking too much, dry mouth and tired tongue., 敝破碎;焦干枯。说话说得舌头都破了,嘴唇都干了。形容费尽了唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]亲戚本家都说到~,也终于阻挡不住。——鲁迅《彷徨·孤独者》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 千, 口, 㡀, 攵, 辰, 灬, 隹
Chinese meaning: 敝破碎;焦干枯。说话说得舌头都破了,嘴唇都干了。形容费尽了唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]亲戚本家都说到~,也终于阻挡不住。——鲁迅《彷徨·孤独者》。
Grammar: Thành ngữ này diễn tả trạng thái mệt mỏi do nói quá nhiều.
Example: 他为了说服大家,已经说得舌敝唇焦。
Example pinyin: tā wèi le shuō fú dà jiā , yǐ jīng shuō dé shé bì chún jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói đến miệng khô lưỡi mỏi để thuyết phục mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng khô lưỡi mỏi vì nói quá nhiều.
Nghĩa phụ
English
Exhausted from talking too much, dry mouth and tired tongue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敝破碎;焦干枯。说话说得舌头都破了,嘴唇都干了。形容费尽了唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]亲戚本家都说到~,也终于阻挡不住。——鲁迅《彷徨·孤独者》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế