Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舌挢不下
Pinyin: shé jiǎo bù xià
Meanings: Miệng há hốc không ngậm lại được vì ngạc nhiên., Mouth agape and unable to close due to astonishment., 挢翘起。翘起舌头,久久不能放下。形容惊讶或害怕时的神态。[出处]《史记·扁鹊苍公列传》“中庶子闻扁鹊言,目眩然而不瞚,舌挢然而不下。”[例]次日长闻报,仰面视天,舌挢不能下。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 千, 口, 乔, 扌, 一, 卜
Chinese meaning: 挢翘起。翘起舌头,久久不能放下。形容惊讶或害怕时的神态。[出处]《史记·扁鹊苍公列传》“中庶子闻扁鹊言,目眩然而不瞚,舌挢然而不下。”[例]次日长闻报,仰面视天,舌挢不能下。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt cảm xúc ngạc nhiên mạnh mẽ.
Example: 听到这个消息,他舌挢不下。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā shé jiǎo bú xià 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy há hốc mồm không ngậm lại được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng há hốc không ngậm lại được vì ngạc nhiên.
Nghĩa phụ
English
Mouth agape and unable to close due to astonishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挢翘起。翘起舌头,久久不能放下。形容惊讶或害怕时的神态。[出处]《史记·扁鹊苍公列传》“中庶子闻扁鹊言,目眩然而不瞚,舌挢然而不下。”[例]次日长闻报,仰面视天,舌挢不能下。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế