Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌子

Pinyin: shé zi

Meanings: The tongue, sometimes refers to cleverness in speaking., Cái lưỡi, đôi khi dùng để chỉ sự khéo léo trong việc nói năng., ①[方言]舌头。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 千, 口, 子

Chinese meaning: ①[方言]舌头。

Grammar: Danh từ, có thể dùng để mô tả khả năng ăn nói của ai đó.

Example: 这个人的舌子很滑。

Example pinyin: zhè ge rén de shé zǐ hěn huá 。

Tiếng Việt: Người này nói chuyện rất khéo léo.

舌子
shé zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái lưỡi, đôi khi dùng để chỉ sự khéo léo trong việc nói năng.

The tongue, sometimes refers to cleverness in speaking.

[方言]舌头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...