Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舌剑唇枪
Pinyin: shé jiàn chún qiāng
Meanings: Lời lẽ sắc bén như kiếm và súng, dùng để chỉ những cuộc tranh luận gay gắt., Sharp words like swords and guns, used to describe heated debates., 舌如剑,唇象枪。形容争辩激烈,言词锋利,针锋相对,各不相让。[出处]元·高文秀《渑池会》一折凭着我唇枪舌剑定江山,见如今河清海晏,黎庶宽安。”[例]显吹弹歌舞,论角徵宫商,使心猿意马,逞~。——元·武汉臣《玉壶春》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 千, 口, 佥, 刂, 辰, 仓, 木
Chinese meaning: 舌如剑,唇象枪。形容争辩激烈,言词锋利,针锋相对,各不相让。[出处]元·高文秀《渑池会》一折凭着我唇枪舌剑定江山,见如今河清海晏,黎庶宽安。”[例]显吹弹歌舞,论角徵宫商,使心猿意马,逞~。——元·武汉臣《玉壶春》第二折。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận căng thẳng.
Example: 辩论会上,双方展开了舌剑唇枪的争论。
Example pinyin: biàn lùn huì shàng , shuāng fāng zhǎn kāi le shé jiàn chún qiāng de zhēng lùn 。
Tiếng Việt: Trong buổi tranh luận, hai bên đã có những cuộc tranh cãi gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ sắc bén như kiếm và súng, dùng để chỉ những cuộc tranh luận gay gắt.
Nghĩa phụ
English
Sharp words like swords and guns, used to describe heated debates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舌如剑,唇象枪。形容争辩激烈,言词锋利,针锋相对,各不相让。[出处]元·高文秀《渑池会》一折凭着我唇枪舌剑定江山,见如今河清海晏,黎庶宽安。”[例]显吹弹歌舞,论角徵宫商,使心猿意马,逞~。——元·武汉臣《玉壶春》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế