Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiù

Meanings: Old, previous, ancient., Cũ, trước đây, xưa, ①见“旧”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 臼, 萑

Chinese meaning: ①见“旧”。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc thời gian, thường đứng trước danh từ.

Example: 这是旧书。

Example pinyin: zhè shì jiù shū 。

Tiếng Việt: Đây là sách cũ.

jiù
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũ, trước đây, xưa

Old, previous, ancient.

见“旧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...