Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舆论

Pinyin: yú lùn

Meanings: Public opinion., Dư luận, ý kiến công chúng, ①众人的议论。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 八, 车, 𦥑, 仑, 讠

Chinese meaning: ①众人的议论。

Grammar: Danh từ chỉ phản ứng hoặc ý kiến của xã hội, thường xuất hiện trong báo chí.

Example: 舆论对事件的看法很重要。

Example pinyin: yú lùn duì shì jiàn de kàn fǎ hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Ý kiến dư luận về sự kiện rất quan trọng.

舆论
yú lùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư luận, ý kiến công chúng

Public opinion.

众人的议论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...