Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舅舅

Pinyin: jiù jiu

Meanings: Maternal uncle (affectionate term)., Cậu, tức em trai của mẹ (gọi thân mật), ①(口)∶即“舅父”,母亲的兄弟。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 男, 臼

Chinese meaning: ①(口)∶即“舅父”,母亲的兄弟。

Grammar: Danh từ thân mật dùng để gọi em trai của mẹ, thường xuất hiện trong cuộc hội thoại gia đình.

Example: 舅舅给我带了礼物。

Example pinyin: jiù jiu gěi wǒ dài le lǐ wù 。

Tiếng Việt: Cậu đã mang quà cho tôi.

舅舅
jiù jiu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cậu, tức em trai của mẹ (gọi thân mật)

Maternal uncle (affectionate term).

(口)∶即“舅父”,母亲的兄弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...