Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致富

Pinyin: zhì fù

Meanings: To become wealthy, to get rich, Làm giàu, trở nên giàu có, ①达到富裕状况。[例]勤劳致富。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 攵, 至, 宀, 畐

Chinese meaning: ①达到富裕状况。[例]勤劳致富。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính/kinh tế.

Example: 他通过努力工作而致富。

Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì gōng zuò ér zhì fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm giàu nhờ làm việc chăm chỉ.

致富
zhì fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm giàu, trở nên giàu có

To become wealthy, to get rich

达到富裕状况。勤劳致富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致富 (zhì fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung