Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 致密
Pinyin: zhì mì
Meanings: Dense, compact, tight, Chặt chẽ, khít, đặc, ①精致紧密的。[例]质地致密。*②周密;细致。[例]致密的观察。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 至, 宓, 山
Chinese meaning: ①精致紧密的。[例]质地致密。*②周密;细致。[例]致密的观察。
Grammar: Mang nghĩa miêu tả về tính chất vật lý hoặc cấu trúc của một sự vật/dữ liệu nào đó.
Example: 这种材料结构非常致密。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào jié gòu fēi cháng zhì mì 。
Tiếng Việt: Cấu trúc của loại vật liệu này rất chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, khít, đặc
Nghĩa phụ
English
Dense, compact, tight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精致紧密的。质地致密
周密;细致。致密的观察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!