Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致力

Pinyin: zhì lì

Meanings: To dedicate oneself, to work hard towards a goal., Dốc sức, nỗ lực vì một mục tiêu, ①指把力量用于某事。[例]他一生致力于法律的研究。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 攵, 至, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①指把力量用于某事。[例]他一生致力于法律的研究。

Grammar: Thường đi kèm với các bổ ngữ chỉ mục tiêu hoặc lãnh vực hoạt động.

Example: 他毕生致力于教育事业。

Example pinyin: tā bì shēng zhì lì yú jiào yù shì yè 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy dốc sức cho sự nghiệp giáo dục.

致力
zhì lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc sức, nỗ lực vì một mục tiêu

To dedicate oneself, to work hard towards a goal.

指把力量用于某事。他一生致力于法律的研究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致力 (zhì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung