Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致力于

Pinyin: zhì lì yú

Meanings: Dedicate oneself to, dành hết sức mình cho một mục tiêu nào đó., To dedicate oneself to, commit fully to a goal.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 至, 丿, 𠃌, 于

Grammar: Động từ ba âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu lớn lao hoặc ý tưởng trừu tượng như 事业 (sự nghiệp), 理想 (lý tưởng).

Example: 他致力于环境保护。

Example pinyin: tā zhì lì yú huán jìng bǎo hù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dành hết tâm huyết cho việc bảo vệ môi trường.

致力于
zhì lì yú
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dedicate oneself to, dành hết sức mình cho một mục tiêu nào đó.

To dedicate oneself to, commit fully to a goal.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致力于 (zhì lì yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung