Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至高无上

Pinyin: zhì gāo wú shàng

Meanings: Supreme and unparalleled., Cao nhất, không gì sánh được, 至最。高到顶点,再也没有更高的了。[出处]《淮南子·缪称训》“道至高无上,至深无下,平乎准,直乎绳,圆乎规,方乎矩。”汉·许慎《说文解字·一部》天,颠也。至高无上,从一大。”[例]只要能把国家从水深火热里救出来,他就是~的英雄。——梁斌《红旗谱》四十二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 亠, 冋, 口, 一, 尢, ⺊

Chinese meaning: 至最。高到顶点,再也没有更高的了。[出处]《淮南子·缪称训》“道至高无上,至深无下,平乎准,直乎绳,圆乎规,方乎矩。”汉·许慎《说文解字·一部》天,颠也。至高无上,从一大。”[例]只要能把国家从水深火热里救出来,他就是~的英雄。——梁斌《红旗谱》四十二。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc giá trị vượt bậc của ai/cái gì đó.

Example: 权力对他来说是至高无上的追求。

Example pinyin: quán lì duì tā lái shuō shì zhì gāo wú shàng de zhuī qiú 。

Tiếng Việt: Quyền lực đối với anh ta là mục tiêu cao nhất không gì sánh được.

至高无上
zhì gāo wú shàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao nhất, không gì sánh được

Supreme and unparalleled.

至最。高到顶点,再也没有更高的了。[出处]《淮南子·缪称训》“道至高无上,至深无下,平乎准,直乎绳,圆乎规,方乎矩。”汉·许慎《说文解字·一部》天,颠也。至高无上,从一大。”[例]只要能把国家从水深火热里救出来,他就是~的英雄。——梁斌《红旗谱》四十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至高无上 (zhì gāo wú shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung