Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至诚高节
Pinyin: zhì chéng gāo jié
Meanings: Utmost sincerity and noble integrity., Rất chân thành và giữ vững khí tiết cao quý, 至最。最忠诚,最高尚的节操。形容人品高尚。[出处]《魏书·儒林传·徐遵明传》“至诚高节,堙没无闻,朝野人士,相与嗟悼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 土, 成, 讠, 亠, 冋, 口, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 至最。最忠诚,最高尚的节操。形容人品高尚。[出处]《魏书·儒林传·徐遵明传》“至诚高节,堙没无闻,朝野人士,相与嗟悼。”
Grammar: Miêu tả phẩm chất đạo đức cao quý thường thấy trong văn học chính luận.
Example: 这位老者一生至诚高节,受人敬仰。
Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě yì shēng zhì chéng gāo jié , shòu rén jìng yǎng 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này cả đời rất chân thành và giữ vững khí tiết cao quý, được mọi người kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất chân thành và giữ vững khí tiết cao quý
Nghĩa phụ
English
Utmost sincerity and noble integrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至最。最忠诚,最高尚的节操。形容人品高尚。[出处]《魏书·儒林传·徐遵明传》“至诚高节,堙没无闻,朝野人士,相与嗟悼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế